Khoa học – công nghệ: xương sống cho sự phát triển quốc gia

Ảnh đại diện

Trong lịch sử nhân loại, bước đột phá lớn nào cũng gắn liền với một bước nhảy vọt về tri thức, với khả năng làm chủ công nghệ mới. Từ máy hơi nước dẫn tới công nghiệp hóa, từ điện và viễn thông đến Internet, rồi xu hướng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo — quốc gia nào làm chủ được công nghệ mũi nhọn sẽ định hình được tương lai của mình.

Với Việt Nam hôm nay, khi xu hướng toàn cầu là chuyển đổi số, nền kinh tế tri thức và đổi mới sáng tạo — khoa học và công nghệ (KH & CN) không còn là lựa chọn, mà là yếu tố sống còn để vươn lên, hội nhập và tạo ra sức bật phát triển bền vững.

Thực tế, trên hành trình phát triển của nhân loại, khoa học và công nghệ luôn là chìa khóa nâng cao năng suất và chất lượng tăng trưởng. Nếu trước đây, các nền kinh tế phát triển chủ yếu dựa vào vốn và lao động, thì ngày nay, sức mạnh cạnh tranh đến từ tri thức và đổi mới. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới “Vietnam: Science, Technology and Innovation Report” (2022) chỉ rõ: năng suất tổng hợp (TFP) — yếu tố gắn liền với đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ — hiện chiếm hơn 45% tăng trưởng GDP của Việt Nam, và sẽ là nhân tố quyết định để chuyển từ “tăng trưởng dựa vào đầu vào” sang “tăng trưởng dựa vào tri thức”.

Đổi mới sáng tạo không chỉ giúp tạo ra sản phẩm mới, mà còn giúp tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm chi phí, giảm lãng phí trong mọi lĩnh vực: từ sản xuất công nghiệp, y tế, nông nghiệp đến quản lý đô thị. Khi một doanh nghiệp áp dụng công nghệ vào chuỗi cung ứng, khi người nông dân sử dụng cảm biến và dữ liệu thời tiết để gieo trồng thông minh, hay khi bệnh viện sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để chẩn đoán sớm bệnh tật — đó đều là minh chứng cho sức mạnh của KH&CN trong việc cải thiện đời sống con người.

Không chỉ dừng ở vai trò kinh tế, KH&CN còn là lá chắn bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trong thời đại số. Khi thế giới phụ thuộc ngày càng sâu vào dữ liệu, quốc gia nào không làm chủ được công nghệ lõi — từ chip bán dẫn, viễn thông cho tới bảo mật — sẽ dễ bị tổn thương trước những rủi ro địa chính trị và gián đoạn chuỗi cung ứng. Làm chủ công nghệ đồng nghĩa với việc làm chủ tương lai, bảo vệ lợi ích dân tộc trong thế giới biến động.

Tại Việt Nam, những năm gần đây, nhiều tín hiệu tích cực cho thấy khoa học và công nghệ đang dần trở thành trụ cột thực sự của nền kinh tế. FPT – một trong những doanh nghiệp công nghệ hàng đầu Việt Nam – vừa công bố kế hoạch đầu tư 200 triệu USD xây dựng nhà máy AI sử dụng chip Nvidia, nhằm phát triển các ứng dụng trí tuệ nhân tạo và công nghệ tự hành. Cùng thời điểm, Qualcomm – tập đoàn sản xuất chip hàng đầu thế giới – mở Trung tâm nghiên cứu AI tại Việt Nam vào năm 2025, với mục tiêu hợp tác cùng các viện và doanh nghiệp trong nước để phát triển công nghệ bản địa. Những dự án quy mô như vậy khẳng định rằng Việt Nam đã và đang trở thành điểm đến tiềm năng trong bản đồ công nghệ toàn cầu, với khả năng thu hút đầu tư chất lượng cao.

Bên cạnh khu vực doanh nghiệp, chính sách nhà nước cũng đang chuyển mình mạnh mẽ. Nhiều cơ chế ưu đãi thuế, hỗ trợ vốn vay và chương trình phát triển doanh nghiệp đổi mới sáng tạo đã được triển khai. Theo Tạp chí Công Thương, nhà nước đang xây dựng các quỹ đầu tư mạo hiểm công, hỗ trợ doanh nghiệp nghiên cứu, chuyển giao công nghệ, đồng thời thúc đẩy liên kết giữa viện – trường – doanh nghiệp. Bộ Khoa học và Công nghệ khẳng định, trong giai đoạn mới, KH&CN, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số sẽ trở thành động lực trung tâm, đưa Việt Nam bứt phá trong thập kỷ tới.

Tuy nhiên, bên cạnh thành tựu, vẫn tồn tại những thách thức đáng kể. Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo của Việt Nam còn non trẻ; nguồn lực tài chính cho nghiên cứu và phát triển (R&D) mới chỉ chiếm khoảng 0,5% GDP — thấp hơn nhiều so với mức trung bình 2–3% của các nước OECD. Nguồn nhân lực chất lượng cao cũng chưa đáp ứng nhu cầu. Theo báo cáo của Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hiệp Quốc (UNIDO), Việt Nam hiện có gần 30.000 người làm việc trong lĩnh vực R&D, nhưng phân bố không đều và thiếu liên kết chặt chẽ giữa khu vực nghiên cứu và sản xuất.

Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách: muốn KH&CN thực sự trở thành sức mạnh quốc gia, Việt Nam cần đầu tư mạnh vào con người. Phát triển nhân lực STEM – tức Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học – từ giáo dục phổ thông đến đại học phải được xem là chiến lược quốc gia. Đồng thời, cần chính sách đãi ngộ, trọng dụng và tôn vinh nhân tài, kể cả người Việt ở nước ngoài, để họ có cơ hội đóng góp cho Tổ quốc. Bài học từ Hàn Quốc, Singapore hay Israel cho thấy, những quốc gia nhỏ nhưng giàu ý chí đều thành công nhờ biết đầu tư vào trí tuệ, xây dựng hệ sinh thái khuyến khích sáng tạo, chấp nhận rủi ro và thử nghiệm cái mới.

Hạ tầng tri thức – bao gồm dữ liệu mở, mạng 5G, trung tâm dữ liệu quốc gia, thư viện số và nền tảng chia sẻ tri thức – cũng là nền móng để nuôi dưỡng sáng tạo. Khi mọi công dân có thể tiếp cận dữ liệu và tri thức một cách tự do, bình đẳng, xã hội sẽ hình thành một văn hóa sáng tạo, nơi ý tưởng có thể nảy nở từ bất kỳ đâu, không chỉ trong phòng thí nghiệm.

Đồng thời, mối liên kết giữa viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp cần được thắt chặt hơn. Hiện nay, nhiều kết quả nghiên cứu khoa học vẫn còn nằm trên giấy, chưa đi vào ứng dụng thực tiễn. Nhà nước cần có cơ chế khuyến khích các doanh nghiệp tiếp nhận và thương mại hóa sản phẩm nghiên cứu, cũng như hỗ trợ tài chính, thuế và pháp lý cho các hoạt động chuyển giao công nghệ. Mô hình “sandbox” — cơ chế thử nghiệm chính sách cho công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, blockchain, đô thị thông minh — nên được mở rộng, để tạo môi trường cho sáng tạo được thử nghiệm và phát triển.

Định hướng phát triển KH&CN của Việt Nam trong thập kỷ tới cần tập trung vào các lĩnh vực chiến lược: trí tuệ nhân tạo, bán dẫn, năng lượng tái tạo, công nghệ sinh học, vật liệu mới và công nghệ thông tin – truyền thông. Đây là những ngành có khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao và sức lan tỏa lớn. Việc chủ động nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ trong những lĩnh vực này sẽ quyết định khả năng cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế.

Nghị quyết 57-NQ/TW đã đặt ra tầm nhìn dài hạn: đến năm 2045, Việt Nam trở thành quốc gia phát triển dựa trên khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Đó là khát vọng lớn, nhưng hoàn toàn khả thi nếu chúng ta có chính sách đúng, đầu tư tập trung, và đặc biệt là khơi dậy tinh thần sáng tạo trong mỗi người Việt Nam.

Khoa học và công nghệ không phải là câu chuyện của riêng những nhà nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, mà là sự nghiệp của toàn xã hội. Từ người nông dân ứng dụng công nghệ trong sản xuất nông nghiệp, doanh nghiệp chuyển đổi số trong quản trị, đến sinh viên sáng chế sản phẩm mới — tất cả đều góp phần vào sức mạnh đổi mới của quốc gia. Mỗi ý tưởng, mỗi cải tiến dù nhỏ đều có thể tạo nên giá trị lớn nếu được khuyến khích và lan tỏa.

Trong kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo, dữ liệu và tự động hóa, chúng ta không thể phát triển nếu chỉ đứng ngoài cuộc cách mạng công nghệ toàn cầu. Mọi quốc gia đều đang chạy đua, và người chậm hơn sẽ bị bỏ lại phía sau. Nhưng với khát vọng vươn lên, với tinh thần hiếu học và khả năng thích ứng nhanh, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trung tâm đổi mới sáng tạo năng động của khu vực.

Khoa học và công nghệ là sức mạnh mềm của một quốc gia — sức mạnh của trí tuệ, của niềm tin vào tương lai. Nếu mỗi người Việt đều tin rằng tri thức có thể thay đổi số phận của mình, và sáng tạo có thể thay đổi vận mệnh đất nước, thì không có giới hạn nào cho sự phát triển của dân tộc ta. Như lời khẳng định trong Nghị quyết 57: “Phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là nhiệm vụ trọng tâm, là đột phá chiến lược, là động lực trung tâm của quá trình phát triển đất nước nhanh và bền vững.”

Đó không chỉ là định hướng, mà là lời kêu gọi hành động — để Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới, nơi trí tuệ Việt Nam tỏa sáng trên bản đồ thế giới, nơi khoa học và công nghệ trở thành sức mạnh nâng tầm quốc gia, và nơi khát vọng phát triển được chuyển hóa thành hiện thực.